Có 2 kết quả:
喜不自勝 xǐ bù zì shèng ㄒㄧˇ ㄅㄨˋ ㄗˋ ㄕㄥˋ • 喜不自胜 xǐ bù zì shèng ㄒㄧˇ ㄅㄨˋ ㄗˋ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unable to contain one's joy (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unable to contain one's joy (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh