Có 2 kết quả:

喜不自勝 xǐ bù zì shèng ㄒㄧˇ ㄅㄨˋ ㄗˋ ㄕㄥˋ喜不自胜 xǐ bù zì shèng ㄒㄧˇ ㄅㄨˋ ㄗˋ ㄕㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unable to contain one's joy (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unable to contain one's joy (idiom)

Bình luận 0